Có 2 kết quả:
分队 fēn duì ㄈㄣ ㄉㄨㄟˋ • 分隊 fēn duì ㄈㄣ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
military platoon or squad
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
military platoon or squad
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0