Có 2 kết quả:

分队 fēn duì ㄈㄣ ㄉㄨㄟˋ分隊 fēn duì ㄈㄣ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

military platoon or squad

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

military platoon or squad

Bình luận 0